Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
evict
/i:'vikt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
  • (pháp lý) lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)
Related search result for "evict"
Comments and discussion on the word "evict"