Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
evince
/i'vins/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì...); tỏ ra mình có (đức tính gì)
Related words
Related search result for "evince"
Comments and discussion on the word "evince"