Characters remaining: 500/500
Translation

exacerbation

/eks,æsə:'beiʃn/
Academic
Friendly

Từ "exacerbation" trong tiếng Anh có nghĩa sự làm tăng, sự làm trầm trọng của một vấn đề nào đó, đặc biệt liên quan đến bệnh tật, cảm xúc như sự tức giận hay đau đớn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa hoặc khi nói về cảm xúc tiêu cực.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "exacerbation" danh từ, thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một tình huống trở nên xấu đi.
  • Cách phát âm: /ɪɡˌzæs.ɚˈbeɪ.ʃən/
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The exacerbation of his asthma symptoms required immediate medical attention."
    • (Sự trầm trọng của triệu chứng hen suyễn của anh ấy cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức.)
  2. Cảm xúc:

    • "The argument led to an exacerbation of their already strained relationship."
    • (Cuộc cãi vã dẫn đến sự trầm trọng hơn trong mối quan hệ vốn đã căng thẳng của họ.)
Biến thể của từ:
  • Exacerbate (động từ): nghĩa làm cho một tình huống trở nên tồi tệ hơn.
    • dụ: "His comments only exacerbated the situation." (Những bình luận của anh ấy chỉ làm tình huống trở nên tồi tệ hơn.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aggravation: nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ sự làm tồi tệ hơn một tình huống.
  • Deterioration: nghĩa sự xấu đi, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe.
  • Intensification: nghĩa sự gia tăng mức độ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • To add fuel to the fire: làm cho một tình huống tồi tệ hơn.
    • dụ: "His negative comments added fuel to the fire of their argument." (Những bình luận tiêu cực của anh ấy đã làm tình huống cãi vã trở nên tồi tệ hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu y học, từ "exacerbation" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bệnh , dụ như "exacerbation of chronic pain" (sự trầm trọng của cơn đau mãn tính).
  • Trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, có thể được dùng để mô tả sự gia tăng cảm giác tiêu cực hoặc căng thẳng.
Tóm lại:

Từ "exacerbation" dùng để chỉ sự làm tăng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó, thường liên quan đến sức khỏe hoặc cảm xúc.

danh từ
  1. sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
  2. sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận

Synonyms

Comments and discussion on the word "exacerbation"