Characters remaining: 500/500
Translation

exagérer

Academic
Friendly

Từ "exagérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thổi phồng", "phóng đại" hoặc "làm quá mức". Đâymột động từ ngoại. thường được sử dụng khi ai đó nói hoặc miêu tả điều đó theo cách không hoàn toàn đúng sự thật, thường làm cho mọi thứ trở nên nghiêm trọng hơn hoặc lớn lao hơn so với thực tế.

Cách sử dụng từ "exagérer"
  1. Ngoại động từ:

    • Ví dụ: Il a exagéré son récit. (Anh ấy đã phóng đại câu chuyện của mình.)
    • Giải thích: Ở đây, người nói đã kể lại một câu chuyện nhưng đã thổi phồng hoặc làm cho trở nên hấp dẫn hơn so với thực tế.
  2. Nội động từ:

    • Ví dụ: Vraiment, il exagère ! (Quả thực, anh ấy đã hành động quá đáng!)
    • Giải thích: Câu này thể hiện sự không hài lòng với hành động của ai đó, cho thấy rằng người đó đã làm hoặc nói quá lố.
Các biến thể của từ "exagérer"
  • Exagération (danh từ): sự phóng đại.

    • Ví dụ: Son exagération a rendu l'histoire khó hiểu. (Sự phóng đại của anh ấy đã làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.)
  • Exagéré(e) (tính từ): được phóng đại.

    • Ví dụ: C'est une opinion exagérée. (Đómột ý kiến được phóng đại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Amplifier: làm tăng lên, mở rộng.
  • Majorer: tăng thêm.
  • Dramatiser: làm cho nghiêm trọng hơn, thổi phồng tình hình.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Exagérer les choses: thổi phồng mọi thứ.
    • Ví dụ: Il a tendance à exagérer les choses quand il parle de ses réussites. (Anh ấy xu hướng thổi phồng mọi thứ khi nói về thành công của mình.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "exagérer", bạn cần lưu ý rằng thường mang một nghĩa tiêu cực. Người khác có thể cảm thấy bị xúc phạm nếu bạn nói rằng họ đang "exagérer" điều đó. Do đó, hãy sử dụng từ này một cách cẩn thận trong giao tiếp hàng ngày.

Kết luận

Từ "exagérer" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt sự không hài lòng với những điều được thổi phồng hoặc không đúng sự thật.

ngoại động từ
  1. thổi phồng, phóng đại
    • Exagérer un récit
      thổi phồng câu chuyện
  2. tăng quá mức, làm quá mức
    • Exagérer un éclairage
      thắp sáng quá mức
nội động từ
  1. quá lạm, hành động quá đáng
    • Vraiment il exagère!
      quả thực đã hành động quá đáng!

Comments and discussion on the word "exagérer"