Characters remaining: 500/500
Translation

minimiser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "minimiser" là một ngoại động từ, có nghĩalàm cho điều đó trở nên nhỏ hơn, ít quan trọng hơn hoặc giảm nhẹ đi. Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu "minimiser" là "giảm nhẹ" hoặc "thu nhỏ".

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Giảm nhẹ một cái gì đó:

    • Ví dụ: Il a tendance à minimiser les problèmes. (Anh ấy xu hướng giảm nhẹ các vấn đề.)
    • Trong câu này, "minimiser" được sử dụng để diễn tả việc không coi trọng hoặc đánh giá thấp tầm quan trọng của các vấn đề.
  2. Giảm bớt vai trò của ai đó:

    • Ví dụ: Elle a minimisé le rôle de son collègue dans le projet. ( ấy đã giảm nhẹ vai trò của đồng nghiệp trong dự án.)
    • đây, từ "minimiser" được dùng để diễn tả việc không đánh giá đúng mức độ ảnh hưởng hoặc đóng góp của người khác.
Biến Thể Của Từ
  • Minimisation: Danh từ, có nghĩasự giảm nhẹ hoặc việc làm cho một điều đó nhỏ lại.

    • Ví dụ: La minimisation des risques est essentielle dans ce projet. (Việc giảm nhẹ các rủi rorất quan trọng trong dự án này.)
  • Minimiser có thể được chia theo các thì khác nhau:

    • Présent: je minimise, tu minimises, il/elle minimise
    • Passé composé: j'ai minimisé
    • Imparfait: je minimisais
Từ Đồng Nghĩa Từ Gần Giống
  • Réduire: Cũng có nghĩa là "giảm", nhưng thường nhấn mạnh đến việc giảm kích thước hoặc số lượng.

    • Ví dụ: Nous devons réduire nos dépenses. (Chúng ta cần giảm chi tiêu.)
  • Diminuer: Có nghĩa là "giảm bớt", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • Ví dụ: Le prix a diminué cette semaine. (Giá đã giảm trong tuần này.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong các ngữ cảnh chuyên môn, "minimiser" có thể được sử dụng để nói về chiến lược trong quảnrủi ro, trong đó người ta sẽ cố gắng để giảm thiểu các tác động tiêu cực.
Idioms Phrasal Verbs

Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "minimiser", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như:

Kết Luận

Tóm lại, "minimiser" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về việc giảm nhẹ hoặc không coi trọng cái gì đó. Hãy nhớ rằng ngữ cảnh sử dụng rất quan trọng để hiểu nghĩa của từ này.

ngoại động từ
  1. giảm nhẹ; thu nhỏ
    • Minimiser les résultats
      giảm nhẹ kết quả
    • Minimiser le rôle de quelqu'un
      giảm nhẹ vai trò của ai

Comments and discussion on the word "minimiser"