Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
excessif
Jump to user comments
tính từ
  • quá mức, quá đáng
    • Froid excessif
      cái rét quá mức
  • cực đoan
    • De nature excessive
      có bản tính cực đoan
  • hết mực
    • Des traits d'une excessive douceur
      những nét hết mức dịu hiền
Related words
Related search result for "excessif"
Comments and discussion on the word "excessif"