Characters remaining: 500/500
Translation

exclusion

/iks'klu:ʤn/
Academic
Friendly

Từ "exclusion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la exclusion) mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa nghĩa của "exclusion":
  1. Sự loại trừ: Nghĩa phổ biến nhất của từ "exclusion" là sự loại bỏ hoặc không bao gồm một cái gì đó hoặc một ai đó trong một nhóm hoặc một tình huống.

    • Ví dụ: "L'exclusion des personnes handicapées dans certaines activités est inacceptable." (Sự loại trừ người khuyết tật trong một số hoạt độngkhông thể chấp nhận.)
  2. Sự đuổi, sự thải: "Exclusion" cũng có thể được hiểuviệc đuổi ra khỏi một tổ chức, cơ sở giáo dục hoặc một nhóm nào đó.

    • Ví dụ: "L'exclusion d'un candidat peut être due à des comportements inappropriés." (Sự đuổi một thí sinh có thể do hành vi không phù hợp.)
  3. Sự không tính đến: Trong một số trường hợp, "exclusion" có thể chỉ việc không xem xét hoặc không tính đến một yếu tố nào đó.

    • Ví dụ: "À l'exclusion de certaines options, ce projet est réalisable." (Trừ một số tùy chọn, dự án này có thể thực hiện được.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Cấu trúc: Thông thường, "exclusion" được sử dụng với giới từ "de" để chỉ ra điều hoặc ai bị loại trừ.

    • Ví dụ: "À l'exclusion des frais de transport, le coût total est raisonnable." (Trừ chi phí vận chuyển, tổng chi phíhợp lý.)
  • Tính từ liên quan: Từ "exclu" (được loại trừ) "excluant" (loại trừ) có thể được sử dụng để mô tả tình huống liên quan đến "exclusion".

    • Ví dụ: "Les élèves exclus ne peuvent pas participer aux activités." (Những học sinh bị loại trừ không thể tham gia các hoạt động.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Rejet" (sự từ chối) có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng thường ám chỉ đến việc từ chối một đề xuất hoặc đơn xin.
  • Từ đồng nghĩa: "Élimination" (sự loại bỏ) hoặc "intégration" (sự hòa nhập) có thể được sử dụng tùy theo ngữ cảnh nhưng có nghĩa hơi khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm từ "exclusion sociale" (loại trừ xã hội) thường được sử dụng để chỉ những người bị gạt ra khỏi các cơ hội trong xã hội, như việc làm hoặc giáo dục.
  • Không nhiều cụm động từ liên quan trực tiếp đến "exclusion", nhưng bạn có thể sử dụng "être exclu de" (bị loại trừ khỏi) trong nhiều tình huống.
Kết luận:

Từ "exclusion" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Nắm vững từ này các dạng của sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống xã hội học thuật.

danh từ giống cái
  1. sự đuổi, sự thải
    • Exclusion d'un candidat
      sự đuổi một thí sinh
  2. sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại trừ
  3. à l'exclusion de+ trừ... ra

Comments and discussion on the word "exclusion"