Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

exequatur

/,eksə'kweitə/
Academic
Friendly

Từ "exequatur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le exequatur) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực luật học pháp lý. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Luật học, pháp: "Exequatur" là lệnh hoặc quyết định được ban hành bởi cơ quan thẩm quyền (thường là tòa án) nhằm cho phép thực thi một bản án hoặc quyết định của tòa án nước ngoài trong lãnh thổ của một quốc gia khác. Nói cách khác, nếu một bản án được tuyên ở nước ngoài, để có thể thi hành tại quốc gia khác, cần lệnh "exequatur".

  2. Ngoại giao: Trong bối cảnh ngoại giao, "exequatur" cũng có thể được hiểulệnh chấp nhận lãnh sự, tức là sự đồng ý của một quốc gia đối với việc một lãnh sự quán của nước khác hoạt động trong lãnh thổ của mình.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong luật pháp:

    • "Le tribunal a accordé l'exequatur à la décision judiciaire rendue en Espagne." (Tòa án đã cấp lệnh thi hành cho quyết định tư pháp được tuyên ở Tây Ban Nha.)
  2. Trong ngoại giao:

    • "L'exequatur a été délivré au nouveau consul pour qu'il puisse commencer à travailler." (Lệnh chấp nhận lãnh sự đã được cấp cho lãnh sự mới để ông có thể bắt đầu công việc.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Exequatur không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, chủ yếu được dùng dưới dạng này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, bạn có thể gặp từ "exequatur" trong các cụm từ như "demande d'exequatur" (đơn xin cấp lệnh thi hành).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Reconnaissance: Nhận thức, công nhận (thường được dùng trong ngữ cảnh công nhận quyết định, bản án).
  • Validité: Tính hợp lệ (có nghĩaquyết định hoặc bản án có thể được thi hành).
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù "exequatur" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ, bạn có thể gặp cụm từ "faire une demande d'exequatur" (nộp đơn xin cấp lệnh thi hành) trong các văn bản pháp lý.

Cách sử dụng nâng cao

Trong các cuộc thảo luận về luật quốc tế hay các khóa học pháp lý, bạn có thể thấy "exequatur" được bàn luận nhiều hơn, đặc biệt trong bối cảnh các hiệp định quốc tế quy định về việc công nhận thi hành bản án nước ngoài.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. (luật học, pháp lý) lệnh thi hành; quyết định cho thi hành (một bản án xửnước ngoài)
  2. (ngoại giao) lệnh chấp nhận lãnh sự

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "exequatur"