Characters remaining: 500/500
Translation

exercé

Academic
Friendly

Từ "exercé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thành thạo" hoặc "có kinh nghiệm". Từ này được sử dụng để miêu tả một người kỹ năng tốt trong một lĩnh vực nào đó do đã luyện tập hoặc nhiều kinh nghiệm.

Định nghĩa:
  • Exercé (tính từ): Thành thạo, có kinh nghiệm, kỹ năng cao trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Œil exercé:

    • Câu: "Avec un œil exercé, il a pu détecter les erreurs dans le tableau."
    • Dịch: "Với con mắt thành thạo, anh ấy đã phát hiện ra những lỗi trong bức tranh."
  2. Musicien exercé:

    • Câu: "Ce musicien exercé joue du violon avec une grande maîtrise."
    • Dịch: "Nhà nhạc thành thạo này chơi violon với sự điêu luyện."
Biến thể cách sử dụng:
  • Verbe "exercer": "Exercé" là phân từ quá khứ của động từ "exercer", có nghĩathực hành hoặc luyện tập.
    • Câu: "Elle exerce son talent tous les jours." ( ấy thực hành tài năng của mình mỗi ngày.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compétent: có nghĩa khả năng hoặc chuyên môn.
  • Aptitude: khả năng, tài năng trong một lĩnh vực nào đó.
  • Habileté: sự khéo léo, tài năng.
Các idioms cụm động từ:
  • Avoir l'œil exercé: có con mắt tinh tường, khả năng nhận biết tốt.
  • Être un expert: là một chuyên gia, người chuyên môn cao.
Chú ý:
  • "Exercé" thường được dùng để chỉ những người kỹ năng chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chắc chắn rằng người đó đủ kinh nghiệm kỹ năng để được gọi là "exercé".
tính từ
  1. thành thạo
    • Oeil exercé
      con mắt thành thạo
    • Musicien exercé
      nhạc thành thạo

Words Containing "exercé"

Words Mentioning "exercé"

Comments and discussion on the word "exercé"