Từ "exercé" trong tiếng Pháp là một tính từ và có nghĩa là "thành thạo" hoặc "có kinh nghiệm". Từ này được sử dụng để miêu tả một người có kỹ năng tốt trong một lĩnh vực nào đó do đã luyện tập hoặc có nhiều kinh nghiệm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu: "Avec un œil exercé, il a pu détecter les erreurs dans le tableau."
Dịch: "Với con mắt thành thạo, anh ấy đã phát hiện ra những lỗi trong bức tranh."
Biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Compétent: có nghĩa là có khả năng hoặc chuyên môn.
Aptitude: có khả năng, tài năng trong một lĩnh vực nào đó.
Habileté: sự khéo léo, tài năng.
Các idioms và cụm động từ:
Avoir l'œil exercé: có con mắt tinh tường, có khả năng nhận biết tốt.
Être un expert: là một chuyên gia, người có chuyên môn cao.
Chú ý:
"Exercé" thường được dùng để chỉ những người có kỹ năng chuyên môn cao trong một lĩnh vực cụ thể, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chắc chắn rằng người đó có đủ kinh nghiệm và kỹ năng để được gọi là "exercé".