Characters remaining: 500/500
Translation

exfoliation

/eks,fouli'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "exfoliation" trong tiếng Anh có nghĩa sự tróc mảng, thường được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ lớp da chết trên bề mặt da hoặc lớp ngoài của một vật nào đó. Đây một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc da làm đẹp.

Giải thích từ "exfoliation":
  • Danh từ: "exfoliation" (sự tróc mảng, sự róc xương mảng tróc, mảng róc)
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong ngữ cảnh làm đẹp, chăm sóc da, hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến vật liệu.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Exfoliation is important for maintaining healthy skin." (Sự tróc mảng quan trọng để duy trì làn da khỏe mạnh.)
  2. Nâng cao:

    • "Regular exfoliation can help prevent clogged pores and acne." (Việc tróc mảng thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông mụn trứng cá.)
    • "Many skincare products include exfoliating agents to enhance skin renewal." (Nhiều sản phẩm chăm sóc da bao gồm các tác nhân tróc mảng để tăng cường quá trình tái tạo da.)
Biến thể của từ:
  • Exfoliate (động từ): Quá trình thực hiện sự tróc mảng.
    • dụ: "You should exfoliate your skin at least once a week." (Bạn nên tróc mảng da của mình ít nhất một lần mỗi tuần.)
  • Exfoliator (danh từ): Sản phẩm hoặc công cụ dùng để tróc mảng da.
    • dụ: "I bought a new exfoliator that makes my skin feel smooth." (Tôi đã mua một sản phẩm tróc mảng mới làm cho làn da của tôi cảm thấy mịn màng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Peeling: Cũng chỉ quá trình loại bỏ lớp ngoài, nhưng thường dùng để nói về việc da tự rơi ra hoặc được loại bỏ bằng hóa chất.
  • Scrubbing: Hành động chà xát bề mặt để làm sạch, có thể hiểu như một hình thức tróc mảng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Peel back the layers": Khám phá sâu hơn một vấn đề, thường dùng không chỉ trong chăm sóc da còn trong các tình huống phân tích.
  • "Scrub away": Làm sạch hoặc loại bỏ một cái đó không mong muốn, có thể dùng trong cả bối cảnh vật ẩn dụ.
Kết luận:

Từ "exfoliation" không chỉ có nghĩa đơn giản loại bỏ lớp da chết còn liên quan đến việc chăm sóc bản thân cải thiện sức khỏe làn da.

danh từ
  1. sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương
  2. mảng tróc, mảng róc

Synonyms

Comments and discussion on the word "exfoliation"