Từ "scale" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
1. Danh từ "scale"
Giải thích: Vảy là lớp bọc bên ngoài của một số loài động vật như cá, rắn hay cánh sâu bọ.
Ví dụ: The fish has shiny scales. (Con cá có những cái vảy sáng bóng.)
Giải thích: Trong âm nhạc, "scale" ám chỉ dãy âm thanh theo một thứ tự nhất định.
Ví dụ: The major scale is often used in classical music. (Gam trưởng thường được sử dụng trong nhạc cổ điển.)
2. Động từ "scale"
Nghĩa 1: Đánh vảy, lột vảy
Giải thích: Leo lên một bề mặt nào đó, thường là một bức tường hoặc ngọn núi.
Ví dụ: They scaled the mountain in just a few hours. (Họ đã leo lên ngọn núi chỉ trong vài giờ.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
"To scale up": Tăng cường hoặc mở rộng quy mô.
"To scale down": Giảm quy mô hoặc cường độ.
4. Từ gần giống và đồng nghĩa
5. Idioms và Phrasal Verbs