Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exhorter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cổ vũ, khích lệ, khuyến khích
    • Exhorter à la patience
      khuyến khích lòng nhẫn nại
Related words
Related search result for "exhorter"
Comments and discussion on the word "exhorter"