Từ "existant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tồn tại", "hiện có", và nó thường được sử dụng để chỉ những thứ có thực, có mặt trong thế giới xung quanh chúng ta. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Tính từ (adjectif): "existant" dùng để mô tả những điều đang tồn tại, không phải là lý thuyết hay tưởng tượng. Ví dụ: "les lois existantes" (các luật hiện hành).
Danh từ (nom): "existant" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ một thực thể cụ thể nào đó, trong triết học, nó có thể ám chỉ đến một vật hay sinh vật đang tồn tại.
Tính từ:
Danh từ:
Exister: Động từ "exister" có nghĩa là "tồn tại". Ví dụ: "Les rêves existent dans notre imagination." (Những giấc mơ tồn tại trong trí tưởng tượng của chúng ta.)
Existence: Danh từ "existence" có nghĩa là "sự tồn tại". Ví dụ: "La question de l'existence de Dieu est débattue depuis des siècles." (Câu hỏi về sự tồn tại của Chúa đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ.)
Trong triết học, "existant" có thể được sử dụng để thảo luận về các khái niệm như "hữu thể" hay "thực thể" trong các lý thuyết về sự tồn tại. Bạn có thể nghe thấy cụm từ như "l'existant humain", tức là "thực thể con người", đề cập đến con người như một sinh vật có ý thức và hiện hữu.
Mặc dù không có nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "existant", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "faire exister" (làm cho tồn tại) dùng để nói về việc tạo ra hoặc khẳng định sự tồn tại của một thứ gì đó.
Từ "existant" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ trong ngữ pháp mà còn trong triết học và đời sống hàng ngày.