Characters remaining: 500/500
Translation

existant

Academic
Friendly

Từ "existant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tồn tại", "hiện ", thường được sử dụng để chỉ những thứ thực, có mặt trong thế giới xung quanh chúng ta. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjectif): "existant" dùng để mô tả những điều đang tồn tại, không phải là lý thuyết hay tưởng tượng. Ví dụ: "les lois existantes" (các luật hiện hành).

  2. Danh từ (nom): "existant" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ một thực thể cụ thể nào đó, trong triết học, có thể ám chỉ đến một vật hay sinh vật đang tồn tại.

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Les lois existantes régissent notre société. (Các luật hiện hành điều chỉnh xã hội của chúng ta.)
  • Danh từ:

    • Dans le domaine de la philosophie, un existant est une chose qui a une réalité. (Trong lĩnh vực triết học, một "existant" là một thứ thực.)
Các biến thể của từ:
  • Exister: Động từ "exister" có nghĩa là "tồn tại". Ví dụ: "Les rêves existent dans notre imagination." (Những giấc mơ tồn tại trong trí tưởng tượng của chúng ta.)

  • Existence: Danh từ "existence" có nghĩa là "sự tồn tại". Ví dụ: "La question de l'existence de Dieu est débattue depuis des siècles." (Câu hỏi về sự tồn tại của Chúa đã được tranh luận trong nhiều thế kỷ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Présent: Có nghĩa là "hiện tại", có thể được sử dụng trong một số bối cảnh tương tự.
  • Réel: Có nghĩa là "thực", chỉ những thứ thực, không phải ảo tưởng.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong triết học, "existant" có thể được sử dụng để thảo luận về các khái niệm như "hữu thể" hay "thực thể" trong cácthuyết về sự tồn tại. Bạn có thể nghe thấy cụm từ như "l'existant humain", tức là "thực thể con người", đề cập đến con người như một sinh vậtý thức hiện hữu.

Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "existant", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như "faire exister" (làm cho tồn tại) dùng để nói về việc tạo ra hoặc khẳng định sự tồn tại của một thứ đó.

Kết luận:

Từ "existant" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, không chỉ trong ngữ pháp mà còn trong triết học đời sống hàng ngày.

tính từ
  1. tồn tại
  2. hiện , hiện hành
    • Lois existantes
      luật hiện hành
danh từ giống đực
  1. tiền trong quỹ; hàng trong kho
  2. (triết học) vật tồn tại, sinh vật

Antonyms

Words Containing "existant"

Words Mentioning "existant"

Comments and discussion on the word "existant"