Characters remaining: 500/500
Translation

expansiveness

/iks'pænsivnis/ Cách viết khác : (expansivity) /,ekspæn'siviti/
Academic
Friendly

Từ "expansiveness" trong tiếng Anh một danh từ mang ý nghĩa chính "tính có thể mở rộng" hoặc "tính bao quát". có thể được hiểu khả năng hoặc xu hướng để phát triển, bành trướng hoặc mở rộng ra cả về mặt vật lẫn tinh thần.

dụ về cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The expansiveness of the desert is both beautiful and daunting." (Tính rộng lớn của sa mạc vừa đẹp vừa đáng sợ.)
    • "Her expansiveness in conversation makes everyone feel welcome." (Tính cởi mở của ấy trong cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy được chào đón.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The expansiveness of human thought is what drives innovation." (Tính bao quát của tư duy con người điều thúc đẩy sự đổi mới.)
    • "In his poetry, there is a sense of expansiveness that invites readers to explore deeper meanings." (Trong thơ của ông, một cảm giác rộng lớn mời gọi độc giả khám phá những ý nghĩa sâu sắc hơn.)
Biến thể của từ:
  • Expand (động từ): Mở rộng, bành trướng.
    • dụ: "The company plans to expand its operations overseas." (Công ty dự định mở rộng hoạt động ra nước ngoài.)
  • Expansive (tính từ): Rộng lớn, bao quát, cởi mở.
    • dụ: "He has an expansive personality that draws people in." (Anh ấy một tính cách cởi mở thu hút mọi người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wideness: Tính rộng rãi.
  • Broadness: Tính bao la, rộng lớn.
  • Openness: Tính cởi mở.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Expansiveness" có thể được dùng để chỉ không chỉ thể chất (như không gian, thiên nhiên) còn có thể chỉ về tư duy, văn hóa, hoặc tâm hồn.
  • dụ: "The expansiveness of her ideas allowed for a rich discussion." (Tính bao quát của những ý tưởng của ấy đã tạo điều kiện cho một cuộc thảo luận phong phú.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Think outside the box: Nghĩ khác biệt, không theo lối mòn. Câu này liên quan đến tính cởi mở khả năng bành trướng ý tưởng.
  • Broaden one's horizons: Mở rộng tầm nhìn, trải nghiệm nhiều hơn.
danh từ
  1. tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra
  2. tính rộng rãi, tính bao quát
  3. tính cởi mở, tính chan hoà

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "expansiveness"