Từ "expansiveness" trong tiếng Anh là một danh từ mang ý nghĩa chính là "tính có thể mở rộng" hoặc "tính bao quát". Nó có thể được hiểu là khả năng hoặc xu hướng để phát triển, bành trướng hoặc mở rộng ra cả về mặt vật lý lẫn tinh thần.
Ví dụ về cách sử dụng:
"The expansiveness of the desert is both beautiful and daunting." (Tính rộng lớn của sa mạc vừa đẹp vừa đáng sợ.)
"Her expansiveness in conversation makes everyone feel welcome." (Tính cởi mở của cô ấy trong cuộc trò chuyện khiến mọi người cảm thấy được chào đón.)
"The expansiveness of human thought is what drives innovation." (Tính bao quát của tư duy con người là điều thúc đẩy sự đổi mới.)
"In his poetry, there is a sense of expansiveness that invites readers to explore deeper meanings." (Trong thơ của ông, có một cảm giác rộng lớn mời gọi độc giả khám phá những ý nghĩa sâu sắc hơn.)
Biến thể của từ:
Expand (động từ): Mở rộng, bành trướng.
Expansive (tính từ): Rộng lớn, bao quát, cởi mở.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Expansiveness" có thể được dùng để chỉ không chỉ thể chất (như không gian, thiên nhiên) mà còn có thể chỉ về tư duy, văn hóa, hoặc tâm hồn.
Ví dụ: "The expansiveness of her ideas allowed for a rich discussion." (Tính bao quát của những ý tưởng của cô ấy đã tạo điều kiện cho một cuộc thảo luận phong phú.)
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Think outside the box: Nghĩ khác biệt, không theo lối mòn. Câu này liên quan đến tính cởi mở và khả năng bành trướng ý tưởng.
Broaden one's horizons: Mở rộng tầm nhìn, trải nghiệm nhiều hơn.