Characters remaining: 500/500
Translation

explainable

/iks'pleinəbl/
Academic
Friendly

Từ "explainable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể giảng giải" hoặc "có thể giải thích". Điều này có nghĩa một điều đó có thể được làm , làm sáng tỏ hoặc được diễn đạt một cách dễ hiểu.

Cách sử dụng từ "explainable":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ 1: The results of the experiment are explainable.
    • dụ 2: Her sudden change in behavior is explainable by her recent stress at work.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ 3: In philosophy, some phenomena are considered to be inherently explainable, while others remain mysteries.
    • dụ 4: The concept of "explainable AI" refers to artificial intelligence systems whose actions can be understood by humans.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Explain (động từ): Giải thích, làm sáng tỏ.

    • dụ: Can you explain this concept to me? (Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không?)
  • Explanation (danh từ): Sự giải thích, lời giải thích.

    • dụ: His explanation was very clear. (Lời giải thích của anh ấy rất rõ ràng.)
  • Unexplainable (tính từ): Không thể giải thích được, không thể làm .

    • dụ: Some events in life are unexplainable. (Một số sự kiện trong cuộc sống không thể giải thích được.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clarifiable: Có thể làm , có thể giải thích.
  • Justifiable: Có thể biện minh, có thể giải thích.
  • Accountable: Có thể giải thích hoặc chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Get across: Truyền đạt, làm cho người khác hiểu.

    • dụ: She tried to get her point across to the audience. ( ấy cố gắng truyền đạt quan điểm của mình đến khán giả.)
  • Break it down: Phân tích, giải thích từng phần để dễ hiểu hơn.

    • dụ: Let me break it down for you.
tính từ
  1. có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa
  2. có thể giải thích, có thể thanh minh

Similar Words

Words Containing "explainable"

Comments and discussion on the word "explainable"