Từ "explore" trong tiếng Anh có nghĩa là "thăm dò", "khám phá", hay "thám hiểm". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tìm hiểu hoặc điều tra một cái gì đó một cách tỉ mỉ. Dưới đây là một số chi tiết và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Ngoại động từ: "explore" chủ yếu được sử dụng như một động từ ngoại. Nghĩa là, nó thường đi kèm với một tân ngữ, tức là nó cần một đối tượng để thực hiện hành động thăm dò.
Khám phá: Hành động tìm kiếm thông tin, kiến thức hoặc địa điểm mới.
Thăm dò: Đặc biệt trong các lĩnh vực như y học, khoa học, hoặc địa lý, "explore" cũng có thể có nghĩa là điều tra, khảo sát để tìm ra những điều chưa biết.
Ví dụ sử dụng:
Scientists are exploring new methods to treat diseases. (Các nhà khoa học đang thăm dò những phương pháp mới để điều trị bệnh.)
During her travels, she explored various cultures and traditions. (Trong chuyến đi của mình, cô ấy đã khám phá nhiều nền văn hóa và truyền thống khác nhau.)
Biến thể của từ:
Explorer (danh từ): Người khám phá, thám hiểm.
Exploration (danh từ): Sự khám phá, thám hiểm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Investigate: Điều tra, thăm dò.
Discover: Khám phá ra điều gì đó mới mẻ.
Survey: Khảo sát, thường dùng trong ngữ cảnh thu thập dữ liệu.
Idioms và Phrasal Verbs:
Explore options: Xem xét các lựa chọn.
Explore the possibility: Khám phá khả năng.
Kết luận:
Từ "explore" rất phong phú và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các hoạt động khám phá địa lý đến việc thăm dò các ý tưởng hay phương pháp mới.