Từ "externality" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản là "tính chất bên ngoài" hoặc "trạng thái bên ngoài". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh tế học để chỉ những tác động hoặc hậu quả không mong muốn mà một hoạt động kinh tế tạo ra, ảnh hưởng đến những người không tham gia trực tiếp vào hoạt động đó.
Định nghĩa chi tiết:
Externality (danh từ):
Tác động bên ngoài: Tác động của một hành động (như sản xuất hay tiêu dùng) mà không được tính vào chi phí hoặc lợi ích của những người tham gia.
Ví dụ: Khi một nhà máy sản xuất ô nhiễm không khí, cư dân sống gần đó phải chịu đựng tác động tiêu cực từ ô nhiễm, nhưng nhà máy không phải trả giá cho việc này.
Ví dụ sử dụng:
"Policy-makers often seek to internalize externalities by implementing taxes or regulations."
(Các nhà hoạch định chính sách thường tìm cách nội hóa các tác động bên ngoài bằng cách áp dụng thuế hoặc quy định.)
Các biến thể và từ liên quan:
External (tính từ): Bên ngoài, ngoại vi.
Externalized (động từ): Làm cho bên ngoài, chuyển tải tác động ra bên ngoài.
Ví dụ: "Many companies externalize their costs, which can lead to social issues."
(Nhiều công ty chuyển tải chi phí của họ ra bên ngoài, điều này có thể dẫn đến các vấn đề xã hội.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
External factors: Các yếu tố bên ngoài, ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài.
Outsourcing: Thuê ngoài, nghĩa là chuyển một phần công việc cho bên ngoài.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Think outside the box": Nghĩ sáng tạo, không theo lối mòn.
"Put external pressure on": Gây áp lực từ bên ngoài lên ai đó hoặc một tình huống.
Tóm tắt:
Từ "externality" quan trọng trong lĩnh vực kinh tế và có tác động lớn đến việc ra quyết định trong chính sách và quản lý.