Characters remaining: 500/500
Translation

extirpation

/,ekstə:'peiʃn/
Academic
Friendly

Từ "extirpation" trong tiếng Anh có nghĩa sự nhổ rễ, sự đào tận gốc hoặc sự loại bỏ hoàn toàn một cái đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, y học môi trường.

Định nghĩa chi tiết:
  • Extirpation (danh từ): Sự loại bỏ hoàn toàn hoặc nhổ rễ một thứ đó, như cây cỏ, u bướu, hoặc một loài sinh vật khỏi một khu vực nhất định. chỉ hành động cắt bỏ hoặc tiêu diệt một cách triệt để.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The extirpation of the invasive species has helped restore the local ecosystem." (Việc loại bỏ hoàn toàn các loài xâm hại đã giúp phục hồi hệ sinh thái địa phương.)
  2. Trong y học:

    • "The surgeon performed the extirpation of the tumor to prevent further health complications." (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện việc cắt bỏ khối u để ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe tiếp theo.)
Biến thể của từ:
  • Extirpate (động từ): Hành động loại bỏ hoặc nhổ rễ một cái đó.
    • dụ: "They aim to extirpate the disease from the population." (Họ đặt mục tiêu loại bỏ bệnh này khỏi dân số.)
Các từ gần giống:
  • Eradication: Có nghĩa loại bỏ hoàn toàn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bệnh tật hoặc tình trạng xã hội.
  • Extermination: Thường liên quan đến việc tiêu diệt hoàn toàn một loài động vật hoặc sinh vật gây hại.
Từ đồng nghĩa:
  • Elimination (sự loại bỏ)
  • Annihilation (sự tiêu diệt hoàn toàn)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Root out: Nhổ rễ, loại bỏ một điều đó không mong muốn.

    • dụ: "We need to root out corruption in our organization." (Chúng ta cần phải loại bỏ tham nhũng trong tổ chức của mình.)
  • Cut out: Cắt bỏ một thứ đó không cần thiết hoặc hại.

    • dụ: "You should cut out junk food from your diet." (Bạn nên cắt bỏ thức ăn vặt khỏi chế độ ăn uống của mình.)
Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết học thuật, "extirpation" có thể được sử dụng để thảo luận về tác động của con người đối với môi trường, chẳng hạn như việc tiêu diệt các loài sinh vật quý hiếm dẫn đến sự mất cân bằng sinh thái.

danh từ
  1. sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)
  2. sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt

Comments and discussion on the word "extirpation"