Từ "féodal" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ "féodalisme", có nghĩa là "phong kiến". Từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến chế độ phong kiến, một hệ thống xã hội và chính trị phổ biến ở châu Âu trong thời kỳ Trung cổ.
Định nghĩa
Tính từ: "féodal" nghĩa là thuộc về chế độ phong kiến hoặc liên quan đến các lãnh chúa, địa chủ.
Danh từ: "féodal" cũng có thể dùng để chỉ một chúa phong kiến hoặc địa chủ trong những bối cảnh thân mật.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể của từ
Féodalisme: Danh từ chỉ chế độ phong kiến.
Féodalité: Danh từ chỉ tính phong kiến, thường được dùng để nói về các đặc điểm và hệ thống của chế độ phong kiến.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Noble: có nghĩa là "quý tộc", thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến tầng lớp cao trong xã hội phong kiến.
Seigneur: có nghĩa là "lãnh chúa", chỉ những người có quyền lực trong hệ thống phong kiến.
Một số thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs)
Chú ý khi sử dụng
Khi nói về chế độ phong kiến, bạn có thể sử dụng "féodal" để mô tả tính chất của một hệ thống, trong khi "féodalisme" thường được dùng khi nói về lý thuyết hoặc lịch sử.
Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "féodal" có thể được sử dụng một cách châm biếm để chỉ những mối quan hệ quyền lực không công bằng trong xã hội hiện nay.