Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fétiche
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vật thần, vật thờ
  • bùa hộ mệnh
  • (nghĩa bóng) người được sùng bái
Related search result for "fétiche"
Comments and discussion on the word "fétiche"