Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chẳng
tâm trạng
đàn nhị
thức
tình thật
đơn cử
sự thực
số là
sự việc
nhân vì
đành rằng
thực ra
bẳn
kể ra
bất thường
chối cãi
sáng rõ
chứa
ám chỉ
điều
trống cơm
Thái
Phong Trào Yêu Nước
Hà Nội