Từ "factice" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giả" hoặc "nhân tạo", thường được dùng để mô tả một cái gì đó không tự nhiên, không thật hoặc được tạo ra một cách giả mạo. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ và cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh nhất định.
Tính từ: - chevelure factice: mớ tóc giả. Ví dụ: "Elle porte une chevelure factice pour le spectacle." (Cô ấy đeo một mớ tóc giả cho buổi biểu diễn.) - besoin factice: nhu cầu giả tạo. Ví dụ: "Dans ce monde de consommation, beaucoup de gens ressentent des besoins factices." (Trong thế giới tiêu dùng này, nhiều người cảm thấy nhu cầu giả tạo.) - voix factice: giọng không tự nhiên. Ví dụ: "Son personnage a une voix factice qui ne semble pas authentique." (Nhân vật của cô ấy có một giọng nói không tự nhiên mà không có vẻ gì là chân thật.)
factice có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, nhưng nó thường gắn liền với những thứ không thật hoặc được làm ra để giả mạo.
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Có thể sử dụng "factice" trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết lý để thể hiện sự phân tích sâu sắc về bản chất của thực tại và giả tạo. Ví dụ: "Le théâtre de l'absurde se joue souvent avec le concept du factice pour interroger la condition humaine." (Nhà hát của sự phi lý thường chơi đùa với khái niệm giả tạo để đặt câu hỏi về điều kiện của con người.)
Mặc dù "factice" không có nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm, nhưng nó thường xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc phê bình nghệ thuật để mô tả sự giả tạo trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.