Characters remaining: 500/500
Translation

factice

Academic
Friendly

Từ "factice" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giả" hoặc "nhân tạo", thường được dùng để mô tả một cái gì đó không tự nhiên, không thật hoặc được tạo ra một cách giả mạo. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh nhất định.

1. Cách sử dụng:

Tính từ: - chevelure factice: mớ tóc giả. Ví dụ: "Elle porte une chevelure factice pour le spectacle." ( ấy đeo một mớ tóc giả cho buổi biểu diễn.) - besoin factice: nhu cầu giả tạo. Ví dụ: "Dans ce monde de consommation, beaucoup de gens ressentent des besoins factices." (Trong thế giới tiêu dùng này, nhiều người cảm thấy nhu cầu giả tạo.) - voix factice: giọng không tự nhiên. Ví dụ: "Son personnage a une voix factice qui ne semble pas authentique." (Nhân vật của ấy có một giọng nói không tự nhiên không có vẻ chân thật.)

2. Các biến thể từ gần giống:
  • factice có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, nhưng thường gắn liền với những thứ không thật hoặc được làm ra để giả mạo.

  • Từ gần giống:

    • artificiel: nghĩa giống như "factice", nhưng thường dùng để chỉ một cái gì đó được tạo ra một cách nhân tạo. Ví dụ: "Il a choisi un goût artificiel pour son dessert." (Anh ta đã chọn một hương vị nhân tạo cho món tráng miệng của mình.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • faux: nghĩa là "sai" hoặc "giả". Ví dụ: "C'est un faux document." (Đómột tài liệu giả.)
3. Cách sử dụng nâng cao:

Có thể sử dụng "factice" trong các ngữ cảnh văn học hoặc triếtđể thể hiện sự phân tích sâu sắc về bản chất của thực tại giả tạo. Ví dụ: "Le théâtre de l'absurde se joue souvent avec le concept du factice pour interroger la condition humaine." (Nhà hát của sự phi lý thường chơi đùa với khái niệm giả tạo để đặt câu hỏi về điều kiện của con người.)

4. Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "factice" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ đi kèm, nhưng thường xuất hiện trong các văn bản phân tích hoặc phê bình nghệ thuật để mô tả sự giả tạo trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.

tính từ
  1. giả, nhân tạo
    • Chevelure factice
      mớ tóc giả
  2. giả tạo, không tự nhiên
    • Besoin factice:
      nhu cầu giả tạo
    • Voix factice
      giọng không tự nhiên
danh từ giống đực
  1. (văn học) cái giả tạo
    • Retour du factice au réel
      từ cái giả tạo trở lại cái thực

Words Containing "factice"

Words Mentioning "factice"

Comments and discussion on the word "factice"