Characters remaining: 500/500
Translation

réel

Academic
Friendly

Từ "réel" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thực", " thực", "thực sự" hoặc "thực tế". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều đó không chỉ tồn tại trongthuyết mà còn hiện hữu trong cuộc sống hàng ngày hoặc có thể quan sát được. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ minh họa cho từ "réel".

Các cách sử dụng ví dụ
  1. Nghĩa đơn giản:

    • réel (tính từ): Chỉ điều đó thật.
  2. Sử dụng trong các cụm từ:

  3. Biến thể của từ:

    • réalité (danh từ giống đực): thực tế, thực tại, hiện thực
  4. Từ đồng nghĩa:

    • vrai: thật, đúng
    • authentique: xác thực, chân thực
    • concret: cụ thể, rõ ràng
  5. Idioms cụm động từ:

    • réel plaisir: thú vui thực sự
  6. Chú ý:

    • Khi sử dụng từ "réel," có thể phân biệt với từ "virtuel," nghĩaảo, không thực.
    • Ví dụ: Un monde virtuel (một thế giới ảo) thường được sử dụng trong công nghệ trò chơi điện tử.
Tổng kết

Từ "réel" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp mô tả những thực cụ thể. Việc hiểu về từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu sâu về các khái niệm trong các lĩnh vực khác nhau như triết học, vậthọc xã hội học.

tính từ
  1. thực, thực, thực sự, thực tế, thực tại
    • Besoins réels
      nhu cầu thực
    • Valeur réelle
      lương thực tế
    • Monde réel
      (triết học) thế giới thực tại
    • Point réel
      (toán học) điểm thực
    • Image réelle
      (vậthọc) ảnh thực
    • Un réel plaisir
      một thú vui thực sự
  2. (luật học, pháp lý) về vật
    • Droit réel
      quyền về vật
danh từ giống đực
  1. thực tế, thực tại, hiện thực

Comments and discussion on the word "réel"