Characters remaining: 500/500
Translation

facturier

Academic
Friendly

Từ "facturier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người lập hóa đơn" hoặc "người làm hóa đơn". Đâymột danh từ dùng để chỉ một người làm công việc liên quan đến việc lập quản lý hóa đơn, thường trong lĩnh vực tài chính hoặc kế toán.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "facturier" (giống đực) hoặc "facturière" (giống cái).
  • Chức năng: Người lập hóa đơn nhiệm vụ tạo ra hóa đơn cho các dịch vụ hoặc hàng hóa công ty cung cấp. Họ cũngthể theo dõi thanh toán xửcác vấn đề liên quan đến hóa đơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: Le facturier envoie les factures à tous les clients.
    • Tiếng Việt: Người lập hóa đơn gửi hóa đơn cho tất cả khách hàng.
  2. Câu nâng cao:

    • Français: En tant que facturier, il doit s'assurer que toutes les informations sur les factures sont correctes avant de les envoyer.
    • Tiếng Việt: Với tư cáchngười lập hóa đơn, anh ấy phải đảm bảo rằng tất cả thông tin trên hóa đơn đều chính xác trước khi gửi đi.
Các biến thể của từ:
  • Facture: Hóa đơn (danh từ).
  • Facturer: Động từ "lập hóa đơn" (để gửi hóa đơn hoặc tính phí cho dịch vụ).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Comptable: Kế toán viên, người làm việc trong lĩnh vực kế toán có thể liên quan đến việc lập hóa đơn.
  • Trésorier: Người phụ trách tài chính, có thể làm việc gần gũi với người lập hóa đơn nhưng tập trung vào quảntài chính chung.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ liên quan:
  • Émettre une facture: Phát hành hóa đơn.
  • Régler une facture: Thanh toán hóa đơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "facturier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định được vai trò cụ thể của người đó, ví dụ như trong một công ty nhỏ, người lập hóa đơn có thể đảm nhiệm nhiều công việc khác nhau liên quan đến tài chính.

danh từ
  1. người lập hóa đơn

Similar Spellings

Words Containing "facturier"

Comments and discussion on the word "facturier"