Từ "facturier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người lập hóa đơn" hoặc "người làm hóa đơn". Đây là một danh từ dùng để chỉ một người làm công việc liên quan đến việc lập và quản lý hóa đơn, thường trong lĩnh vực tài chính hoặc kế toán.
Giải thích chi tiết:
Danh từ: "facturier" (giống đực) hoặc "facturière" (giống cái).
Chức năng: Người lập hóa đơn có nhiệm vụ tạo ra hóa đơn cho các dịch vụ hoặc hàng hóa mà công ty cung cấp. Họ cũng có thể theo dõi thanh toán và xử lý các vấn đề liên quan đến hóa đơn.
Ví dụ sử dụng:
Français: En tant que facturier, il doit s'assurer que toutes les informations sur les factures sont correctes avant de les envoyer.
Tiếng Việt: Với tư cách là người lập hóa đơn, anh ấy phải đảm bảo rằng tất cả thông tin trên hóa đơn đều chính xác trước khi gửi đi.
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Comptable: Kế toán viên, người làm việc trong lĩnh vực kế toán mà có thể liên quan đến việc lập hóa đơn.
Trésorier: Người phụ trách tài chính, có thể làm việc gần gũi với người lập hóa đơn nhưng tập trung vào quản lý tài chính chung.
Các cụm từ (idioms) và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "facturier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định được vai trò cụ thể của người đó, ví dụ như trong một công ty nhỏ, người lập hóa đơn có thể đảm nhiệm nhiều công việc khác nhau liên quan đến tài chính.