Characters remaining: 500/500
Translation

facultative

Academic
Friendly

Từ "facultative" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "tùy ý" hoặc "không bắt buộc." thường được sử dụng để chỉ những thứ có thể xảy ra hoặc không xảy ra, tùy thuộc vào điều kiện hoặc lựa chọn của người thực hiện.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tùy ý: Có nghĩa không bắt buộc phải làm hoặc không phải thực hiện một cách cứng nhắc.
  • Có thể tồn tại dưới nhiều điều kiện: Điều này ám chỉ rằng một sự vật hay một hành động có thể xảy ra trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học: "The facultative anaerobic bacteria can survive in both oxygen-rich and oxygen-poor environments."
    (Các vi khuẩn hiếu khí tùy ý có thể sống trong cả môi trường giàu oxy nghèo oxy.)

  2. Trong giáo dục: "The facultative courses allow students to choose their subjects based on their interests."
    (Các khóa học tùy chọn cho phép sinh viên chọn môn học dựa trên sở thích của họ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực sinh học, "facultative" thường được dùng để mô tả các sinh vật khả năng tồn tại trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. dụ: "facultative symbiosis" (tương tác cộng sinh tùy ý) chỉ sự cộng sinh không bắt buộc.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Facultative (tính từ): Tùy ý, không bắt buộc.
  • Facultatively (trạng từ): Một cách tùy ý.
  • Faculty (danh từ): Khoa, khả năng trí tuệ ( dụ: "the faculty of reason" - khả năng lý luận).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Optional: Tùy chọn, không bắt buộc.
  • Voluntary: Tự nguyện, không ép buộc.
  • Discretionary: Theo ý muốn, tùy thuộc vào sự quyết định cá nhân.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ nào trực tiếp liên quan đến "facultative," nhưng bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt như: - "By choice": Theo sự lựa chọn. - "At one's discretion": Theo quyết định của ai đó, tùy thuộc vào ý muốn của cá nhân.

Kết luận:

Từ "facultative" một từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. thường được sử dụng trong khoa học giáo dục để diễn tả các lựa chọn không bắt buộc.

Adjective
  1. tùy ý, không bắt buộc
  2. cho phép, ban quyền được làm gì hay không làm gì
  3. có thể tồn tại được dưới nhiều điều kiện
  4. thuộc, liên quan tới các khả năng về trí não

Antonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "facultative"