Characters remaining: 500/500
Translation

enabling

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "enabling" có thể được hiểu một tính từ (adjective) có nghĩa "cho phép" hoặc "trao quyền". thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra điều kiện cần thiết để ai đó làm điều đó, hoặc cung cấp quyền lực cho ai đó để họ có thể thực hiện hành động.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Enabling" có thể được dịch "cho phép" hoặc "trao quyền". Khi một cái đó được "enabling", giúp người khác khả năng làm điều đó.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The new software is enabling teachers to create interactive lessons." (Phần mềm mới đang cho phép các giáo viên tạo ra các bài học tương tác.)
    • Câu nâng cao: "The government is implementing policies aimed at enabling small businesses to thrive in a competitive market." (Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nhỏ phát triển trong một thị trường cạnh tranh.)
  3. Biến thể của từ:

    • Enable (động từ): "The new law will enable more people to access healthcare." (Luật mới sẽ cho phép nhiều người hơn tiếp cận dịch vụ y tế.)
    • Enabled (quá khứ phân từ): "The program has enabled students to enhance their skills." (Chương trình đã cho phép sinh viên nâng cao kỹ năng của họ.)
  4. Cách sử dụng nghĩa khác nhau:

    • Trong ngữ cảnh công nghệ, "enabling" thường liên quan đến việc cung cấp khả năng hoặc công cụ cho người dùng ( dụ: "enabling features" – các tính năng cho phép).
    • Trong ngữ cảnh xã hội, "enabling" có thể nói về việc trao quyền cho một nhóm người nhất định ( dụ: "enabling marginalized communities" – trao quyền cho các cộng đồng bị thiệt thòi).
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Empowering: Trao quyền cho ai đó để họ có thể tự quyết định hoặc hành động.
    • Allowing: Cho phép ai đó làm điều đó, nhưng không nhất thiết phải trao quyền như "enabling".
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Empower someone to do something: Trao quyền cho ai đó để họ có thể làm gì đó.
    • Không cụm động từ nổi bật nào với "enabling," nhưng bạn có thể thấy "enable access to" (cho phép truy cập vào) trong nhiều ngữ cảnh.
Kết luận:

Từ "enabling" một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ xã hội.

Adjective
  1. cho phép, trao quyền hợp pháp

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enabling"