Characters remaining: 500/500
Translation

fanon

Academic
Friendly

Từ "fanon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâycác giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

Định nghĩa ngữ nghĩa
  1. Động vật học:

    • Yếm: Đâyphần da thừa hoặc lôngcổ của một số loài động vật như hoặc gà tây. Phần này có thể giúp bảo vệ cổ hoặc giữ ấm.
    • Ví dụ: "Le fanon du dindon est souvent très développé." (Yếm của gà tây thường rất phát triển.)
  2. Hệ thống lọc của cá voi:

    • Tấm lược: Đâycấu trúcmiệng cá voi, giúp chúng lọc thức ăn từ nước biển.
    • Ví dụ: "Les fanons des baleines leur permettent de filtrer l'eau pour attraper le krill." (Các tấm lược của cá voi cho phép chúng lọc nước để bắt krill.)
  3. Dải mũ:

    • Trong ngữ cảnh tôn giáo, "fanon" cũng chỉ đến dải mũ gắn trên giám mục, một phần trang phục nghi lễ.
    • Ví dụ: "Le fanon est un symbole de l'autorité ecclésiastique." (Fanonmột biểu tượng của quyền lực giáo hội.)
  4. Mắt cáchân ngựa:

    • "Fanon" cũng có thể chỉ đến phần lôngchân ngựa.
    • Ví dụ: "Les fanons des chevaux de trait sont souvent très fournis." (Mắt cá của những chú ngựa kéo thường rất dày lông.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Lanière" (dây đai), "plume" (lông), "manteau" (manteau) – tuy không cùng nghĩa nhưng có thể liên quan trong ngữ cảnh động vật.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "fanon", nhưng trong một số ngữ cảnh có thể dùng từ "plume" để chỉ phần lông.
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "fanon" trong ngữ cảnh học thuật hoặc động vật học, bạn có thể nhấn mạnh đến chức năng sinh học của .

Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "fanon" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến . Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến động vật sử dụng các từ khác.

Tổng kết

Từ "fanon" là một từ phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa mang lại.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) yếm (, gà tây...)
  2. (động vật học) tấm lượcmồm cá voi
  3. túm lông mắt cá (ở chân ngựa)
  4. (số nhiều) dải mũ (ở giám mục)

Similar Spellings

Words Mentioning "fanon"

Comments and discussion on the word "fanon"