Từ "faussement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "sai", "oan" hoặc "giả tạo". Từ này được hình thành từ tính từ "faux" (sai, giả) với hậu tố "-emment", tương tự như cách mà một số phó từ khác được hình thành trong tiếng Pháp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Être faussement accusé de vol: Bị vu oan là ăn trộm.
Un air faussement modeste: Vẻ khiêm tốn giả tạo.
Ví dụ: Elle a un air faussement modeste, mais en réalité, elle est très fière de ses thành tựu. (Cô ấy có vẻ khiêm tốn giả tạo, nhưng thực tế, cô rất tự hào về thành tựu của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être dans le faux: Ở trong tình huống sai lầm.
Faire faux bond: Không thực hiện một lời hứa, bỏ rơi ai đó.
Lưu ý:
Khi sử dụng "faussement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng ai đó hoặc cái gì đó không đúng với sự thật.
"Faussement" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mô tả cảm xúc đến hành động của con người.