Characters remaining: 500/500
Translation

réellement

Academic
Friendly

Từ "réellement" trong tiếng Phápmột phó từ, mang nghĩa là "thực sự", "thật sự" hoặc "một cách thực tế". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc tính chân thật của một điều đó.

Định nghĩa:
  • Réellement: một cách thực sự, đúng như vậy, không chỉhình thức hay giả tạo.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une phrase simple:

    • "Cette besogne est réellement trop lourde pour moi."
    • Dịch: "Việc này đối với tôi thực sựquá nặng."
  2. Sử dụng trong câu hỏi:

    • "Est-ce que tu aimes réellement ce film?"
    • Dịch: "Bạn thực sự thích bộ phim này chứ?"
  3. Sử dụng trong tình huống nhấn mạnh:

    • "Il a réellement réussi à convaincre tout le monde."
    • Dịch: "Anh ấy thực sự đã thuyết phục được tất cả mọi người."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "réellement" để nhấn mạnh tính chân thực của một cảm xúc hay ý kiến. Ví dụ:
    • "Je pense réellement que nous devrions changer notre stratégie."
    • Dịch: "Tôi thực sự nghĩ rằng chúng ta nên thay đổi chiến lược của mình."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Réel (tính từ): thực, hiện thực.
  • Réalité (danh từ): thực tế, hiện thực.
  • Réellement (phó từ): thực sự, một cách thực tế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vraiment: cũng có nghĩa là "thực sự", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn.

    • Ví dụ: "C'est vraiment incroyable!" (Thật sựkhông thể tin được!)
  • Sincèrement: có nghĩa là "thành thật nói", thường dùng để bộc lộ cảm xúc.

phó từ
  1. thực sự
    • Cette besogne est réellement trop lourde pour moi
      việc này đối với tôi thực sựquá nặng

Words Containing "réellement"

Comments and discussion on the word "réellement"