Characters remaining: 500/500
Translation

fermail

Academic
Friendly

Từ "fermail" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cái móc" hoặc "cái khuy cài". Đâymột từ hơi ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng vẫn có thể thấy trong một số tình huống nhất định, đặc biệt là khi nói về trang sức hoặc các sản phẩm thời trang.

Định nghĩa:
  • Fermaill (danh từ giống đực) - cái móc, cái khuy cài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dùng trong trang sức:

    • Je porte un bracelet avec un fermail en argent. (Tôi đeo một chiếc vòng tay cái móc bằng bạc.)
  2. Dùng trong thời trang:

    • Le fermail de cette ceinture est très élégant. (Cái khuy cài của chiếc thắt lưng này rất thanh lịch.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ferme: từ này có nghĩa là "đóng" hoặc "khép lại". Dễ nhầm lẫn với "fermail" nhưng có nghĩa khác.
  • Fermeture: có nghĩa là "cái khóa" hoặc "cái đóng lại", thường sử dụng để chỉ các loại khóa kéo hoặc khóa cài.
Từ đồng nghĩa:
  • Attache: có thể hiểu là "cái móc" hoặc "cái cài".
  • Clips: có thể chỉ các loại kẹp hoặc cài, nhưng trong ngữ cảnh nào đó cũng có thể đồng nghĩa với "fermail".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngành công nghiệp thời trang, "fermail" có thể được sử dụng để mô tả các chi tiết kỹ thuật của sản phẩm, ví dụ như "fermail sécurisé" (cái móc an toàn).
  • Trong nghệ thuật trang sức, bạn có thể thấy cụm từ "fermail artisanal" (cái móc thủ công), nhấn mạnh vào sự tinh xảo của sản phẩm.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "fermail", nhưng bạn có thể sử dụng nhiều cụm từ liên quan đến trang sức hoặc thời trang để diễn đạt ý tưởng của mình, chẳng hạn như: - Mettre en valeur (tôn lên giá trị) - có thể nói về việc cái móc hay khuy cài làm nổi bật trang sức.

Lưu ý khi sử dụng:
  • "Fermaill" thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nên bạn có thể gặp khó khăn khi nghe hoặc đọc trong văn bản hiện đại. Tuy nhiên, hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn nhận ra trong các tác phẩm văn học hoặc các lĩnh vực liên quan đến thời trang trang sức.
danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) cái móc, cái khuy cài
    • Fermail en argent
      cái móc bằng bạc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fermail"