Characters remaining: 500/500
Translation

formol

Academic
Friendly

Từ "formol" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le formol) được dùng để chỉ một dung dịch formaldehyde trong nước, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, y tế bảo quản mẫu vật.

Định nghĩa cách sử dụng

Formol (hóa học): Là một dung dịch chứa formaldehyde, thường nồng độ 37% đến 40%. Formol được sử dụng rộng rãi trong việc bảo quản mẫu vật sinh học, trong ngành y tế để khử trùng, trong sản xuất các sản phẩm hóa học khác.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong y tế:

    • "Le formol est utilisé pour la conservation des tissus dans les laboratoires." (Formol được sử dụng để bảo quản trong các phòng thí nghiệm.)
  2. Trong bảo quản mẫu vật:

    • "Les animaux sont souvent conservés dans du formol pour les études scientifiques." (Các mẫu động vật thường được bảo quản trong formol để phục vụ cho các nghiên cứu khoa học.)
Các biến thể của từ
  • Formaldéhyde: Đâytừ chỉ chất hóa học gốc, trong khi "formol" thường chỉ dung dịch của .
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Formaldéhyde: Như đã đề cập, đâydạng nguyên chất của chất này.
  • Conservateur: Có nghĩachất bảo quản, nhưng không chỉ định cụ thểformol.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • Conservation des échantillons: Bảo quản mẫu vật.
  • Tissu préservé dans le formol: được bảo quản trong formol.
Lưu ý
  • Formol có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) fomalin

Similar Spellings

Words Containing "formol"

Comments and discussion on the word "formol"