Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ferule
/'feru:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) ferula
ngoại động từ
  • đánh bằng thước bản
Related search result for "ferule"
Comments and discussion on the word "ferule"