Characters remaining: 500/500
Translation

fetching

/'fetʃiɳ/
Academic
Friendly

Từ "fetching" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh Mỹ, có nghĩa "quyến rũ", "làm hoặc" hoặc "làm say mê". Từ này thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài của một người hoặc một vật nào đó khiến người khác cảm thấy thu hút.

Định nghĩa:
  • Fetching: Tính từ chỉ những thứ sức hấp dẫn, thu hút, thường liên quan đến vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ.
dụ sử dụng:
  1. She wore a fetching dress to the party.

    • ấy mặc một chiếc đầm quyến rũ đến bữa tiệc.
  2. He gave her a fetching smile that made her heart skip a beat.

    • Anh ấy đã cho ấy một nụ cười say đắm khiến tim ấy đập nhanh hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "fetching" có thể được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả không chỉ con người còn cả đồ vật, phong cảnh, hoặc bất kỳ điều có thể gây ấn tượng mạnh.
Các biến thể của từ:
  • Fetch (verb): Lấy, mang về.
  • Fetched (past tense): Đã lấy, đã mang về.
  • Fetching (present participle, verb): Đang lấy, đang mang về.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Attractive: Hấp dẫn.
  • Charming: Quyến rũ, duyên dáng.
  • Alluring: Hấp dẫn, lôi cuốn.
  • Captivating: Cuốn hút, làm say mê.
Idioms phrasal verbs:
  • Fetch and carry: Làm việc vặt, chạy đi chạy lại để phục vụ người khác.
Lưu ý:
  • "Fetching" thường mang nghĩa tích cực được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính thức. Nếu dùng trong ngữ cảnh trang trọng, bạn nên cẩn thận với cách chọn từ, có thể không phù hợp.
tính từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm hoặc, làm say mê
    • a fetching smile
      nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fetching"