Characters remaining: 500/500
Translation

finasser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "finasser" là một động từ nội động từ, mang nghĩa là "mưu mô" hoặc "làm điều đó một cách khéo léo, tinh vi". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thân mật có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực, như khi ai đó đang tìm cách để đạt được điều đó một cách gian xảo hoặc không trung thực.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Finasser" có thể hiểuhành động tìm cách lừa gạt hoặc mưu mẹo để đạt được mục đích của mình. Điều này thường liên quan đến việc tạo ra các kế hoạch hoặc thủ đoạn để có lợi cho bản thân không quan tâm đến sự công bằng.

  2. Biến thể của từ:

    • "Finasser" có thể biến đổi thành các dạng khác nhau theo ngữ pháp, ví dụ như:
  3. Cách sử dụng ví dụ:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Manigancer" (mưu mô, âm thầm lập kế hoạch) cũngý nghĩa tương tự.
    • "Tramer" (dàn xếp, chuẩn bị một kế hoạch) là một từ đồng nghĩa có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh.
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • "Finasser pour" có thể được sử dụng để chỉ việc mưu mô nhằm đạt được một điều đó, ví dụ:
Kết luận:

"Finasser" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự khéo léo mưu mô trong hành động. Hãy sử dụng từ này cẩn thận, có thể mang nghĩa tiêu cực trong nhiều ngữ cảnh.

nội động từ
  1. (thân mật) mưu mô

Words Containing "finasser"

Comments and discussion on the word "finasser"