Characters remaining: 500/500
Translation

fizzy

/'fizi/
Academic
Friendly

Từ "fizzy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "xèo xèo" hoặc " ". Từ này thường được dùng để mô tả đồ uống ga, tức là những loại nước bọt khí, như soda hay nước ngọt.

Định nghĩa:
  • Fizzy: bọt khí, tạo ra âm thanh xèo xèo khi mở nắp hoặc khi uống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I love fizzy drinks." (Tôi thích đồ uống ga.)
  2. Câu mô tả:

    • "The fizzy water made my stomach feel full." (Nước khoáng ga làm cho dạ dày tôi cảm thấy no.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "After a long day, there's nothing better than a chilled fizzy beverage." (Sau một ngày dài, không tốt hơn một đồ uống ga lạnh.)
Biến thể của từ:
  • Fizziness (danh từ): Tình trạng bọt khí.
    • dụ: "The fizziness of the champagne was delightful." (Sự xèo xèo của rượu sâm panh thật dễ chịu.)
Từ gần giống:
  • Carbonated: Cũng có nghĩa ga, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
    • dụ: "I prefer carbonated beverages over still ones." (Tôi thích đồ uống ga hơn nước không ga.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bubbly: Cũng có nghĩa bọt khí, thường dùng để miêu tả rượu sâm panh.
    • dụ: "She served a bubbly drink at the party." ( ấy đã phục vụ một loại đồ uống ga tại bữa tiệc.)
Idioms hoặc Phrasal Verbs:
  • Fizz out: Có nghĩa giảm dần hoặc mất đi sự hứng thú.
    • dụ: "The excitement for the event fizzed out as the day approached." (Sự hào hứng cho sự kiện đã giảm dần khi ngày diễn ra đến gần.)
Chú ý:
  • Khi nói về đồ uống ga, "fizzy" thường gợi lên cảm giác dễ chịu thú vị. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi đề cập đến việc bị khí hoặc mất đi sự tươi mới.
Tóm lại:

Từ "fizzy" chủ yếu được sử dụng để mô tả các loại đồ uống bọt khí, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. xèo xèo;

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fizzy"