Characters remaining: 500/500
Translation

flâner

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "flâner" là một nội động từ, có nghĩa là đi chơi rong, lững thững, thườngtrong một cách thư giãn không mục đích cụ thể. Khi bạn "flâner", bạn đang tận hưởng không gian xung quanh, có thểđi dạo trên phố, ngắm cảnh cảm nhận cuộc sống không vội vàng.

Định nghĩa:
  • Flâner (đọc là /flane/) có nghĩađi dạo một cách thoải mái, không mục đích rõ ràng, thường để thư giãn hoặc khám phá những điều mới mẻ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Je vais flâner dans le parc cet après-midi.
    (Hôm nay tôi sẽ đi dạo trong công viên vào buổi chiều.)

  2. Ils aiment flâner le long de la Seine.
    (Họ thích đi dạo dọc bờ sông Seine.)

  3. Flâner dans une ville inconnue est une expérience enrichissante.
    (Đi dạo trong một thành phố chưa quenmột trải nghiệm phong phú.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Flâner có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉđi bộ. Bạn có thể "flâner" qua việc thưởng thức nghệ thuật, ẩm thực hoặc đơn giảnngồi cafe nhìn người qua lại.

    • J'aime flâner dans les musées les jours de pluie. (Tôi thích đi dạo trong các bảo tàng vào những ngày mưa.)
Các từ gần giống:
  • Balader: cũng có nghĩađi dạo, thường chỉ hành động đi bộ thoải mái nhưng "balader" thường mang tính chất di chuyển hơn là thư giãn.
  • Errer: có nghĩađi lang thang không mục đích, nhưng thường mang một cảm giác mơ hồ hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Se promener: nghĩađi dạo, có thể mục đích hoặc không, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh formal hơn.
  • Déambuler: có nghĩađi dạo không mục đích, tương tự như "flâner", nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Flâner au soleil: đi dạo dưới ánh nắng mặt trời, thường mang ý nghĩa thư giãn tận hưởng thời tiết đẹp.
Chú ý:
  • "Flâner" không chỉ đơn thuầnđi dạo mà còn thể hiện một phong cách sống, thường liên quan đến việc tận hưởng cuộc sống, thư giãn không bị áp lực. thể hiện sự kết nối giữa con người môi trường xung quanh.
nội động từ
  1. đi chơi rong
  2. lững thững

Similar Spellings

Words Containing "flâner"

Comments and discussion on the word "flâner"