French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm héo; làm tàn
- Un soleil trop ardent flétrit les plantes
trời nắng gắt quá làm héo cây cối
- (nghĩa bóng) làm yếu, làm hỏng
- L'abus des plaisirs flétrit la jeunesse
chơi bời quá độ làm hỏng tuổi xuân