Characters remaining: 500/500
Translation

flaquer

Academic
Friendly

Từ "flaquer" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Biến thể của từ "flaquer":
  • Flaque: Danh từ, có nghĩa là "vũng nước" hay "vũng". Ví dụ: "Il y a une flaque d'eau sur la route." (Có một vũng nước trên đường.)
  • Flaquer cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ hoặc thành ngữ, như "flaquer un coup" (hất một ) để chỉ hành động mạnh mẽ hoặc một sốc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éclabousser: có nghĩa là "văng" hoặc "bắn" một chất lỏng vào ai đó. Ví dụ: "Il a éclaboussé de l'eau sur ses vêtements." (Anh ta đã văng nước lên quần áo của mình.)
  • Lancer: có nghĩa là "ném", có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ: "Il a lancé la balle à son ami." (Anh ta đã ném bóng cho bạn mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Flaquer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán, chẳng hạn như khi nói về những người không tôn trọng người khác khi họ hành động một cách bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng.
  • Trong văn nói, bạn có thể nghe thấy cách dùng "flaquer" một cách hài hước hay châm biếm, để chỉ về những tình huống bất ngờ hoặc gây cười.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Flaquer la paix": có thể hiểu là "đem lại sự bình yên", nhưng từ "flaquer" ở đây có nghĩatạm biệt mọi rắc rối để tìm kiếm sự thanh thản.
ngoại động từ
  1. hắt
    • Flaquer un verre de vin au nez de son voisin
      hắt cốc rượu vang vào mũi người ngồi cạnh
nội động từ
  1. xẹp xuống
    • Le vason flaque lorsqu'il est cuit à point
      phòng xẹp xuống khi đã nấu tới độ

Similar Spellings

Words Mentioning "flaquer"

Comments and discussion on the word "flaquer"