Characters remaining: 500/500
Translation

flask

/flɑ:sk/
Academic
Friendly

Từ "flask" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ các loại bình, chai hoặc lọ dùng để chứa chất lỏng. Dưới đây giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này:

Giải thích
  1. Flask (danh từ): Bình chứa hoặc chai dùng để đựng chất lỏng, thường hình dáng thon gọn cổ thắt lại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như:
    • Phòng thí nghiệm: "flask" thường chỉ các bình thí nghiệm, như "Erlenmeyer flask" (bình Erlenmeyer) hoặc "volumetric flask" (bình định mức).
    • Chai rượu: "flask" cũng có thể chỉ tới chai đựng rượu nhỏ, thường được mang theo bên mình.
dụ
  1. Trong phòng thí nghiệm:

    • "The scientist poured the chemical into a round-bottom flask to heat it." (Nhà khoa học đã đổ hóa chất vào một bình đáy tròn để đun nóng.)
  2. Chai rượu:

    • "He took a small flask of whiskey with him on the hike." (Anh ấy mang theo một chai rượu whiskey nhỏ trong chuyến đi bộ đường dài.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Flask có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như:

    • "The lab technician carefully measured the liquid using a volumetric flask." (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã cẩn thận đo lường chất lỏng bằng một bình định mức.)
  • Trong ngữ cảnh du lịch hoặc hoạt động ngoài trời, bạn có thể nói:

    • "Don’t forget to pack a flask for our camping trip!" (Đừng quên mang theo một chai đựng nước cho chuyến cắm trại của chúng ta!)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Flask-like: Tính từ mô tả thứ đó hình dạng giống như một flask.
  • Vessel: Từ này cũng có nghĩa "bình" nhưng có thể rộng hơn, bao gồm cả các loại bình chứa khác.
  • Container: Từ này có nghĩa "đồ chứa" cũng có thể chỉ đến bất kỳ loại bình, nào.
Những từ gần giống
  • Bottle: Chai, bình đựng chất lỏng, nhưng thường không hình dạng thon gọn như "flask".
  • Jar: , lọ thường miệng rộng, dùng để đựng thực phẩm hoặc đồ vật khác.
Các cụm từ thành ngữ

Hiện tại không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "flask", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói chỉ sự chuẩn bị, như: - "To carry a flask" có thể hiểu chuẩn bị cho một chuyến đi hoặc sự kiện nào đó.

Kết luận

Từ "flask" nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ khoa học cho đến đời sống thường ngày.

danh từ
  1. túi đựng thuốc súng
  2. bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)
  3. chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)
  4. rượu vỏ mây đan
  5. (kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn

Comments and discussion on the word "flask"