Characters remaining: 500/500
Translation

foirail

Academic
Friendly

Từ "foirail" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nơi họp hội chợ". Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa phương, đặc biệt là ở các vùng nông thôn của Pháp.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Foirail" chỉ một khu vực, thườngmột khu đất hoặc một thị trấn nhỏ, nơi diễn ra các hội chợ nông sản, chợ phiên hay các sự kiện liên quan đến nông nghiệp, trao đổi hàng hóa.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Le foirail de notre village a lieu chaque dimanche." (Hội chợlàng chúng tôi diễn ra mỗi Chủ nhật.)
    • Câu nâng cao: "Les agriculteurs se réunissent au foirail pour vendre leurs produits frais." (Những người nông dân tụ họp tại hội chợ để bán sản phẩm tươi của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Foire: Một từ gần giống, "foire" cũng có nghĩahội chợ, nhưng không nhất thiết phảimột nơi cố định. "Foire" thường chỉ các hội chợ lớn hơn, quy mô hơn.
  • Marché: Từ này chỉ chợ, nơi buôn bán hàng hóa hàng ngày, có thểchợ phiên hoặc chợ cố định.
Từ đồng nghĩa:
  • Bazar: Một từ có thể được sử dụng để chỉ một chợ hoặc một nơi bán hàng, nhưng thường có nghĩachợ tạm hoặc không chính thức.
Idioms cụm động từ:
  • "Faire la foire": Câu này có nghĩatham gia vào các hoạt động vui vẻ hoặc tổ chức sự kiện lớn, không nhất thiết phảihội chợ thực sự.
Chú ý:
  • "Foirail" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông thôn có thể không phổ biến trong các thành phố lớn. Học sinh nên lưu ý rằng từ này có thể không được hiểu trong các vùng đô thị, nơi từ "foire" hoặc "marché" có thể được sử dụng thay thế.
danh từ giống đực
  1. (tiếng địa phương) nơi họp hội chợ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "foirail"