Characters remaining: 500/500
Translation

férial

Academic
Friendly

Từ "férial" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệtcác ngày lễ hoặc ngày nghỉ. Từ này xuất phát từ "férie", có nghĩangày lễ hoặc ngày nghỉ, "férial" thường được dùng để chỉ những điều liên quan đến các ngày này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Férial: Tính từ này thường chỉ những ngày không phảingày chủ nhật hoặc những ngày lễ lớn, những ngày nghỉ lễ thường xuyên. Ví dụ, trong một số nền văn hóa, người ta có thể những ngày nghỉ lễ định kỳ trong tuần.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Dans une église, le service ferial est différent du service dominical. (Trong một nhà thờ, lễ thờ cúng vào ngày thường khác với lễ vào Chủ nhật.)
    • Les jours fériaux sont souvent utilisés pour des activités communautaires. (Các ngày lễ thường được sử dụng cho các hoạt động cộng đồng.)
Các biến thể:
  • Férie: Đâydanh từ, có nghĩangày lễ.

    • Ví dụ: Les jours fériés sont des jours où l'on ne travaille pas. (Các ngày lễnhững ngày người ta không làm việc.)
  • Férialiser: Động từ ít sử dụng, có nghĩalàm cho tính chất như ngày lễ.

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fête: Ngày lễ, thường mang tính chất kỷ niệm.
  • Journée: Ngày, thường dùng để chỉ một khoảng thời gian trong 24 giờ.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hoặc idioms cụ thể nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "férial", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác như "fête" để tạo ra các cụm từ liên quan đến các ngày lễ.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "férial", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường liên quan đến các hoạt động tôn giáo hoặc văn hóa cụ thể. không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày như một số từ khác thường chỉ các ngày lễ lớn hơn.

tính từ
  1. (tôn giáo) xem férie I
    • Office férial
      lễ ngày thường

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "férial"