Characters remaining: 500/500
Translation

footstep

/'futstep/
Academic
Friendly

Từ "footstep" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "bước chân" hoặc "dấu chân". Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Bước chân: hành động khi một người đi lại, đặc biệt âm thanh hoặc cảm giác khi đặt chân xuống đất.
  2. Dấu chân: vết bàn chân để lại trên mặt đất, thường thấy trên cát, tuyết hoặc bề mặt mềm.
dụ sử dụng:
  1. Bước chân:

    • "I could hear the footsteps behind me." (Tôi có thể nghe thấy những bước chân phía sau tôi.)
    • "He walked quietly, trying not to make any footsteps." (Anh ấy đi bộ một cách nhẹ nhàng, cố gắng không tạo ra âm thanh từ bước chân.)
  2. Dấu chân:

    • "There were footprints in the snow leading to the cabin." ( những dấu chân trên tuyết dẫn đến cái lều.)
    • "The detective found a footprint at the crime scene." (Nhà điều tra đã tìm thấy một dấu chân tại hiện trường vụ án.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • To follow in somebody's footsteps: Câu này có nghĩa "làm theo ai" hoặc "theo gương ai". dụ:
    • "She is following in her father's footsteps by becoming a doctor." ( ấy đang theo gương cha mình bằng cách trở thành bác sĩ.)
    • "Many young athletes aspire to follow in the footsteps of their heroes." (Nhiều vận động viên trẻ khao khát theo gương những người hùng của họ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Footprint: Dấu chân (thường chỉ vết chân để lại trên bề mặt).
  • Step: Bước (từng bước đi, không nhất thiết phải có nghĩa như "dấu chân").
  • Tread: Bước đi, di chuyển (có thể dùng để chỉ cách đi, kiểu đi).
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • In someone's footsteps: Theo gương ai đó, làm theo cách người khác đã từng làm.
  • Take a step back: Nghĩ về một tình huống từ một góc nhìn khác, xem xét lại.
Tóm lại:

Từ "footstep" có nghĩa bước chân hoặc dấu chân có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

danh từ
  1. bước chân đi
  2. tiếng chân đi
  3. dấu chân, vết chân
Idioms
  • to follow in somobody's footsteps
    làm theo ai, theo gương ai

Comments and discussion on the word "footstep"