Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stride
/straid/
Jump to user comments
danh từ
  • bước dài
    • to walk with vigorous stride
      bước những bước dài mạnh mẽ
  • bước (khoảng bước)
  • ((thường) số nhiều) sự tiến bộ
IDIOMS
  • to get in one's stride
    • (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • to take obstacle in one's stride
    • vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
nội động từ strode; stridden
  • đi dài bước
    • to stride up to somebody
      đi dài bước tới ai
  • đứng giạng chân
  • (+ over) bước qua
ngoại động từ strode, stridden
  • đi bước dài (qua đường...)
  • đứng giạng chân trên (cái hồ...)
  • bước qua (cái hào...)
Related words
Related search result for "stride"
Comments and discussion on the word "stride"