Characters remaining: 500/500
Translation

stride

/straid/
Academic
Friendly

Từ "stride" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích từ "stride" bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Bước dài: "Stride" có nghĩa một bước đi dài hoặc cách đi với những bước dài mạnh mẽ.
    • Sự tiến bộ: Từ này cũng có thể chỉ sự tiến bộ trong một công việc hay dự án (thường được sử dụngdạng số nhiều: "strides").
  2. Động từ:

    • Nội động từ: "Stride" (thì quá khứ "strode" quá khứ phân từ "stridden") có nghĩa đi với những bước dài, mạnh mẽ.
    • Ngoại động từ: Sử dụng để chỉ hành động đi qua một nơi nào đó với những bước dài.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • He took long strides as he walked through the park. (Anh ấy bước những bước dài khi đi bộ qua công viên.)
    • The project made significant strides in the last quarter. (Dự án đã những tiến bộ đáng kể trong quý vừa qua.)
  • Động từ:

    • She strode confidently onto the stage. ( ấy bước lên sân khấu với sự tự tin.)
    • He stridden across the field to reach his friend. (Anh ấy đã bước dài qua cánh đồng để gặp bạn mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • To get in one's stride: Nghĩa bóng ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp.

    • After a few weeks, she finally got in her stride at the new job. (Sau vài tuần, ấy cuối cùng cũng đã ổn định trong công việc mới.)
  • To take obstacles in one's stride: Có nghĩa vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng.

    • He takes challenges in his stride and never gets stressed. (Anh ấy vượt qua những thách thức một cách dễ dàng không bao giờ bị căng thẳng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Stride (danh từ động từ chính)
  • Strode (quá khứ)
  • Stridden (quá khứ phân từ)
  • Các từ gần giống: "step" (bước), "pace" (nhịp độ). Tuy nhiên, "stride" nhấn mạnh vào chiều dài của bước đi hơn chỉ đơn thuần một bước.
Từ đồng nghĩa:
  • March: Đi với nhịp điệu rõ ràng, thường dùng trong quân đội.
  • Tread: Bước đi, thường nhấn mạnh đến cách đi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Stride forward: Tiến lên, tiến bộ.
  • In full stride: Trong trạng thái hoạt động hoặc hiệu suất cao nhất.
danh từ
  1. bước dài
    • to walk with vigorous stride
      bước những bước dài mạnh mẽ
  2. bước (khoảng bước)
  3. ((thường) số nhiều) sự tiến bộ
Idioms
  • to get in one's stride
    (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • to take obstacle in one's stride
    vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
nội động từ strode; stridden
  1. đi dài bước
    • to stride up to somebody
      đi dài bước tới ai
  2. đứng giạng chân
  3. (+ over) bước qua
ngoại động từ strode, stridden
  1. đi bước dài (qua đường...)
  2. đứng giạng chân trên (cái hồ...)
  3. bước qua (cái hào...)

Comments and discussion on the word "stride"