Từ "stride" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích từ "stride" bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.
Định nghĩa:
Bước dài: "Stride" có nghĩa là một bước đi dài hoặc cách đi với những bước dài mạnh mẽ.
Sự tiến bộ: Từ này cũng có thể chỉ sự tiến bộ trong một công việc hay dự án (thường được sử dụng ở dạng số nhiều: "strides").
Nội động từ: "Stride" (thì quá khứ là "strode" và quá khứ phân từ là "stridden") có nghĩa là đi với những bước dài, mạnh mẽ.
Ngoại động từ: Sử dụng để chỉ hành động đi qua một nơi nào đó với những bước dài.
Ví dụ sử dụng:
He took long strides as he walked through the park. (Anh ấy bước những bước dài khi đi bộ qua công viên.)
The project made significant strides in the last quarter. (Dự án đã có những tiến bộ đáng kể trong quý vừa qua.)
Các cách sử dụng nâng cao:
To get in one's stride: Nghĩa bóng là ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp.
To take obstacles in one's stride: Có nghĩa là vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng.
Biến thể và từ gần giống:
Stride (danh từ và động từ chính)
Strode (quá khứ)
Stridden (quá khứ phân từ)
Các từ gần giống: "step" (bước), "pace" (nhịp độ). Tuy nhiên, "stride" nhấn mạnh vào chiều dài của bước đi hơn là chỉ đơn thuần là một bước.
Từ đồng nghĩa:
March: Đi với nhịp điệu rõ ràng, thường dùng trong quân đội.
Tread: Bước đi, thường nhấn mạnh đến cách đi.
Idioms và Phrasal Verbs:
Stride forward: Tiến lên, tiến bộ.
In full stride: Trong trạng thái hoạt động hoặc hiệu suất cao nhất.