Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
forefront
/'fɔ:frʌnt/
Jump to user comments
danh từ
  • hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • in the forefront of the battle
      ở hàng đầu trận chiến đấu
  • mặt trước (nhà)
Related words
Comments and discussion on the word "forefront"