Characters remaining: 500/500
Translation

vanguard

/'vængɑ:d/
Academic
Friendly

Từ "vanguard" trong tiếng Anh có nghĩa "tiền đội" hoặc "quân tiên phong". thường được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm đi đầu trong một phong trào, chiến dịch, hoặc lĩnh vực nào đó. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này kèm theo dụ các thông tin liên quan:

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Quân sự: "Vanguard" chỉ phần quân độiphía trước trong một cuộc tấn công hoặc tiến quân.
    • Những người tiên phong: Những cá nhân hoặc nhóm đi đầu trong một phong trào, xu hướng, hoặc lĩnh vực cụ thể.
  2. Tính từ:

    • Tiên phong: Dùng để miêu tả những người hoặc ý tưởng mới mẻ, đổi mới.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • The vanguard of the army advanced cautiously into enemy territory. (Tiền đội của quân đội tiến lên một cách thận trọng vào lãnh thổ của kẻ thù.)
    • She is in the vanguard of the environmental movement. ( ấy người tiên phong trong phong trào bảo vệ môi trường.)
  • Tính từ:

    • He is a vanguard artist, always experimenting with new techniques. (Anh ấy một nghệ sĩ tiên phong, luôn thử nghiệm với các kỹ thuật mới.)
Các biến thể của từ
  • Vanguardist (danh từ): Người theo chủ nghĩa tiên phong, thường dùng để chỉ những người tích cực tham gia vào phong trào tiên phong.
  • Vanguardism (danh từ): Chủ nghĩa hoặc phong trào tiên phong.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pioneer: Người tiên phong, người mở đường trong một lĩnh vực.
  • Forerunner: Người hoặc vật báo trước, đi trước một cái đó.
  • Trailblazer: Người mở đường, người đi tiên phong trong một lĩnh vực mới.
Cụm từ idioms
  • In the vanguard of: Ở vị trí tiên phong của một phong trào hoặc lĩnh vực nào đó.
    • The company is in the vanguard of technology innovation. (Công ty đangvị trí tiên phong trong đổi mới công nghệ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Vanguard" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong quân sự còn trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, xã hội. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh vai trò lãnh đạo hoặc sự đổi mới một cá nhân hoặc nhóm mang lại.
Tóm tắt

Từ "vanguard" rất phong phú đa dạng trong cách sử dụng. không chỉ thể hiện vai trò tiên phong trong quân sự còn trong các lĩnh vực khác.

danh từ
  1. (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
  2. những người tiên phong (của một phong trào)
    • to be in the vanguard of a movement
      người tiên phong của một phong trào
  3. (định ngữ) tiên phong
    • a vanguard artist
      nghệ sĩ tiên phong

Words Mentioning "vanguard"

Comments and discussion on the word "vanguard"