Từ "vanguard" trong tiếng Anh có nghĩa là "tiền đội" hoặc "quân tiên phong". Nó thường được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm đi đầu trong một phong trào, chiến dịch, hoặc lĩnh vực nào đó. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan:
Định nghĩa
Quân sự: "Vanguard" chỉ phần quân đội ở phía trước trong một cuộc tấn công hoặc tiến quân.
Những người tiên phong: Những cá nhân hoặc nhóm đi đầu trong một phong trào, xu hướng, hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ sử dụng
The vanguard of the army advanced cautiously into enemy territory. (Tiền đội của quân đội tiến lên một cách thận trọng vào lãnh thổ của kẻ thù.)
She is in the vanguard of the environmental movement. (Cô ấy là người tiên phong trong phong trào bảo vệ môi trường.)
Các biến thể của từ
Vanguardist (danh từ): Người theo chủ nghĩa tiên phong, thường dùng để chỉ những người tích cực tham gia vào phong trào tiên phong.
Vanguardism (danh từ): Chủ nghĩa hoặc phong trào tiên phong.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Pioneer: Người tiên phong, người mở đường trong một lĩnh vực.
Forerunner: Người hoặc vật báo trước, đi trước một cái gì đó.
Trailblazer: Người mở đường, người đi tiên phong trong một lĩnh vực mới.
Cụm từ và idioms
Cách sử dụng nâng cao
"Vanguard" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong quân sự mà còn trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, và xã hội. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh vai trò lãnh đạo hoặc sự đổi mới mà một cá nhân hoặc nhóm mang lại.
Tóm tắt
Từ "vanguard" rất phong phú và đa dạng trong cách sử dụng. Nó không chỉ thể hiện vai trò tiên phong trong quân sự mà còn trong các lĩnh vực khác.