Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
forensic
Jump to user comments
Adjective
  • được sử dụng hay ứng dụng trong quá trình điều tra và xác lập các chứng cứ hay sự việc trong một phiên tòa; thuộc pháp lý, thuộc tòa án
  • thuộc, liên quan tới, hay được sử dụng trong các cuộc tranh luận công khai
Related search result for "forensic"
Comments and discussion on the word "forensic"