Characters remaining: 500/500
Translation

formerly

/'fɔ:məli/
Academic
Friendly

Từ "formerly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trước đây" hoặc "thuở xưa". Từ này thường được dùng để chỉ một trạng thái, tình huống hoặc danh xưng đã tồn tại trong quá khứ nhưng không còn tồn tại hoặc không còn đúng trong hiện tại.

Giải thích:
  • Formerly diễn tả một điều đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước đây nhưng bây giờ thì không còn nữa.
  • Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh cần sự chính xác về thời gian.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was formerly the manager of the company."
  2. Sử dụng trong văn viết:

    • "The building was formerly a school before it was converted into apartments."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu lịch sử hoặc báo cáo:
    • "The region was formerly inhabited by indigenous tribes."
Các biến thể của từ:
  • Từ "former" (tính từ) có nghĩa "trước đây" hoặc "", thường dùng để chỉ một người hoặc một sự việc đã không còn như vậy nữa.
    • dụ: "Her former partner was very supportive."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Previously: cũng mang nghĩa "trước đây".

    • dụ: "Previously, I worked in a different field."
  • Once: có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.

    • dụ: "Once, this place was a bustling market."
Idioms Phrasal Verbs:
  • In the past: cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ thời gian trước đây.

    • dụ: "In the past, people relied more on printed books."
  • Once upon a time: một cụm từ thường được dùng trong các câu chuyện cổ tích, nghĩa "ngày xửa ngày xưa".

    • dụ: "Once upon a time, there was a beautiful princess..."
Lưu ý:

Khi sử dụng "formerly", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh tính chất trang trọng của . Từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.

phó từ
  1. trước đây, thuở xưa

Comments and discussion on the word "formerly"