Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frégate
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tàu hộ tống chống tàu ngầm
  • (động vật học) chim cốc biển (bộ bồ nông)
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thuyền chiến ba cột buồm
Related search result for "frégate"
Comments and discussion on the word "frégate"