Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fratricide
Jump to user comments
tính từ
  • giết anh (chị, em)
  • anh em giết hại lẫn nhau, huynh đệ tương tàn
    • Guerre fratricide
      chiến tranh huynh đệ tương tàn
danh từ
  • kẻ giết anh (chị, em)
danh từ giống đực
  • tội giết anh (chị, em)
Comments and discussion on the word "fratricide"