Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fresque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lối vẽ nề
  • tranh nề; tranh tường
  • (nghĩa bóng) bức tranh
    • une fresque de son temps
      vẽ nên bức tranh của thời đại mình
Related search result for "fresque"
Comments and discussion on the word "fresque"